Quy trình xanh hóa trong dệt may – Hướng đi bền vững cho ngành công nghiệp thời trang

Ngành dệt may toàn cầu đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ khi các quy định về môi trường và phát thải carbon trở nên khắt khe hơn – đặc biệt từ năm 2025. Các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản đang áp dụng hàng loạt tiêu chuẩn “xanh” như CBAM, ESG, OEKO-TEX, GRS… bắt buộc các nhà máy phải chứng minh tính bền vững trong toàn bộ chuỗi sản xuất. “Xanh hóa” không còn là lựa chọn, mà là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp duy trì xuất khẩu và giữ vững uy tín thương hiệu. Vậy quy trình xanh hóa trong dệt may bao gồm những gì? Làm thế nào để bắt đầu mà không làm gián đoạn sản xuất hiện tại?

Quy trình xanh hóa trong dệt may

1. Vì sao ngành dệt may cần xanh hóa?

Ngành dệt may, đặc biệt trong sản xuất balo và túi xách, đang đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng. Nước thải chứa hóa chất độc hại từ quy trình nhuộm, phát thải carbon từ dây chuyền sản xuất, và vi sợi nhựa từ vải tổng hợp đang gây ô nhiễm nguồn nước và không khí. Theo báo cáo của Tổ chức Hòa bình Xanh (Greenpeace), ngành này chiếm khoảng 10% tổng lượng khí thải toàn cầu, tương đương ngành hàng không.

Áp lực xanh hóa ngày càng tăng từ người tiêu dùng, các thương hiệu thời trang lớn (như H&M, Zara), và thị trường quốc tế. EU Green Deal yêu cầu giảm 50% phát thải carbon vào 2030, trong khi Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM) áp thuế lên sản phẩm không bền vững.

Đối với Việt Nam – trung tâm sản xuất balo, túi xách xuất khẩu – xanh hóa không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để duy trì cạnh tranh và tuân thủ pháp lý, đặc biệt khi xuất sang EU, Mỹ, và Nhật Bản.

2. Quy trình xanh hóa trong dệt may là gì?

Quy trình xanh hóa trong dệt may là sự tích hợp đồng bộ các biện pháp kỹ thuật, nguyên vật liệu thân thiện, và quản lý hiệu quả nhằm giảm thiểu tác động môi trường xuyên suốt chuỗi giá trị – từ thiết kế, sản xuất, tiêu dùng, đến tái chế.

Không chỉ dừng lại ở việc thay đổi nguyên liệu, đây là một chiến lược toàn diện, đòi hỏi cải tiến ở mọi giai đoạn để đạt được sản phẩm bền vững, như balo laptop chống sốc hoặc túi tote xuất khẩu.

3. Các bước chính trong quy trình xanh hóa ngành dệt may

3.1. Thiết kế bền vững

Thiết kế đóng vai trò then chốt trong việc giảm lãng phí vải. Mô hình thiết kế theo vòng đời sản phẩm (Product lifecycle) hướng tới việc tối ưu ngay từ giai đoạn lên ý tưởng, nhằm đảm bảo sản phẩm sau này có thể dễ dàng tháo rời và tái chế từng bộ phận khi hết vòng đời sử dụng.

Chẳng hạn, các mẫu balo do Thái Hà sản xuất áp dụng kiểu thiết kế dạng mô-đun, cho phép người dùng thay mới những bộ phận như quai đeo một cách độc lập mà không cần loại bỏ toàn bộ chiếc balo.

3.2. Lựa chọn nguyên vật liệu thân thiện

Nguyên liệu như cotton hữu cơ, vải tái chế GRS (Global Recycled Standard), và sợi tự nhiên (tre, lanh, sợi chuối) là lựa chọn hàng đầu. Các chứng nhận như OEKO-TEX®, GOTS, và Bluesign đảm bảo không chứa hóa chất độc hại. Hạn chế vải từ hóa dầu (polyester, nylon) là xu hướng để giảm phụ thuộc nguồn tài nguyên không tái tạo.

3.3. Quy trình nhuộm và hoàn tất “xanh”

Công nghệ nhuộm hiện đại như ozone, siêu âm, và enzyme sinh học thay thế hóa chất truyền thống, giảm tiêu thụ nước lên đến 70%. Việc kiểm soát chặt chẽ formaldehyde, kim loại nặng và APEO (alkylphenol ethoxylates) là điều kiện tiên quyết để sản phẩm dệt may đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và đủ điều kiện xuất khẩu sang các thị trường khó tính như EU, Mỹ và Nhật Bản.

formaldehyde có trong sản phẩm nào
Kiểm soát chặt chẽ formaldehyde

3.4. Quản lý nước và hóa chất

Hệ thống Zero Liquid Discharge (ZLD) xử lý nước thải hoàn toàn, không xả ra môi trường. Chương trình ZDHC (Zero Discharge of Hazardous Chemicals) hướng đến việc loại bỏ hoàn toàn hóa chất nguy hại khỏi chuỗi cung ứng dệt may, qua đó bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao mức độ an toàn của sản phẩm, đặc biệt với các mặt hàng xuất khẩu như túi xách, balo.

3.5. Quản lý năng lượng và khí thải

Sử dụng năng lượng tái tạo (điện mặt trời, biomass) và tối ưu dây chuyền sản xuất giúp giảm tiêu thụ điện. Carbon Accounting theo ISO 14064 cho phép đo lường và giảm phát thải CO2, một yếu tố quan trọng khi xuất khẩu sang EU.

3.6. Quản lý chất thải và tái chế

Tái sử dụng phế liệu vải vụn và chuyển đổi sang bao bì sinh học là bước tiến lớn. Mô hình cradle-to-cradle (từ nôi đến nôi) hướng đến chu trình khép kín, biến chất thải thành nguyên liệu mới cho balo và túi xách.

Các bước trong quy trình xanh hóa ngành dệt may

4. Lợi ích khi doanh nghiệp áp dụng quy trình xanh hóa

Áp dụng xanh hóa giúp doanh nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn xuất khẩu lớn như EU Green Deal và CBAM. Các chứng chỉ GRS, OEKO-TEX®, ISO 14001, và SA8000 nâng cao uy tín, mở rộng thị trường. Hình ảnh thương hiệu được cải thiện, giá trị đơn hàng tăng, đồng thời giảm chi phí dài hạn nhờ tiết kiệm năng lượng và tránh phạt pháp lý.

Lợi ích khi doanh nghiệp áp dụng quy trình xanh hóa

5. Thách thức và giải pháp khi triển khai xanh hóa

Chi phí đầu tư ban đầu cho máy móc và hệ thống xử lý là thách thức lớn. Nguồn nguyên liệu thân thiện đạt chuẩn cũng khan hiếm. Giải pháp bao gồm liên kết chuỗi cung ứng bền vững, đào tạo nhân sự về công nghệ mới, và hợp tác với nhà máy OEM/ODM như xưởng may Thái Hà – nơi đã xây dựng nền tảng xanh vững chắc.

Xanh hóa là con đường tất yếu để ngành dệt may Việt Nam, đặc biệt trong sản xuất balo và túi xách, khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Doanh nghiệp cần hành động ngay để tránh bị tụt hậu trước các chính sách nghiêm ngặt như EU Green Deal.

—–

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SX & XNK THÁI HÀ

  • Địa chỉ VP: 63/21A Phạm Văn Sáng, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Xưởng: 63/18 Phạm Văn Sáng, Ấp 2, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn.
  • Hotline: 090.9995.342 – 0909.735.343
  • Email: thaihasgvn@gmail.com

Gửi phản hồi